Thực đơn
Thể_thao_dưới_nước_tại_Đại_hội_Thể_thao_Đông_Nam_Á_2019 Bảng huy chương* Quốc gia chủ nhà ( Philippines)
Hạng | Quốc gia | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Singapore (SGP) | 23 | 12 | 7 | 42 |
2 | Việt Nam (VIE) | 11 | 7 | 10 | 28 |
3 | Malaysia (MAS) | 6 | 4 | 3 | 13 |
4 | Thái Lan (THA) | 2 | 9 | 8 | 19 |
5 | Indonesia (INA) | 2 | 6 | 7 | 15 |
6 | Philippines (PHI)* | 1 | 7 | 10 | 18 |
7 | Brunei (BRU) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Campuchia (CAM) | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Lào (LAO) | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Myanmar (MYA) | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Đông Timor (TLS) | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Tổng số (11 quốc gia) | 45 | 45 | 45 | 135 |
Thực đơn
Thể_thao_dưới_nước_tại_Đại_hội_Thể_thao_Đông_Nam_Á_2019 Bảng huy chươngLiên quan
Thể thao Thể thao điện tử Thể thao định hướng Thể thao dưới mặt nước Thể thao điện tử tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 - Liên Minh Huyền Thoại Thể thao điện tử tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 – PUBG Mobile Thể tích Thể thao điện tử tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 – Liên Quân Mobile Thể thao điện tử tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 Thể thao điện tử tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 - Giải đấu Liên Minh Huyền ThoạiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thể_thao_dưới_nước_tại_Đại_hội_Thể_thao_Đông_Nam_Á_2019 https://2019seagames.com https://2019seagames.com/schedule/2019-SEAG-Compet... https://web.archive.org/web/20191123171536/https:/...